- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
europa league
A | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 |
2 | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 |
3 | Olympiacos FC | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 |
4 | FK Tsc Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 |
B | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
2 | Olympique Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 |
3 | Ajax Amsterdam | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
4 | AEK Athens FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
C | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 |
2 | AC Sparta Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
3 | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
4 | Aris Limassol FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
D | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta Bergamasca | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 |
2 | Sporting CP | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 |
3 | SK Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 |
4 | Rakow Czestochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
E | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 |
2 | Toulouse FC | 6 | 3 | 2 | 1 | -1 | 11 |
3 | Union Saint-Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 |
4 | LASK Linz | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 |
F | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 |
2 | Stade Rennes | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 |
3 | Maccabi Haifa FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 |
4 | Panathinaikos Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
G | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Slavia Prague | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 |
2 | AS Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
3 | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | -9 | 5 |
4 | FC Sheriff Tiraspol | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 |
H | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 |
2 | Qarabag FK | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 |
3 | Molde FK | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 |
4 | BK Hacken | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
.Bảng xếp hạng là bảng thống kê dựa theo thành tích mỗi đội bóng đạt được. Những con số trên bảng xếp bạng này sẽ là minh chứng cho thực lực của từng CLB.