- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
ngoại hạng anh
Giải đấu | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Man City | 37 | 27 | 7 | 3 | 60 | 88 |
2 | Arsenal | 37 | 27 | 5 | 5 | 61 | 86 |
3 | Liverpool | 37 | 23 | 10 | 4 | 43 | 79 |
4 | Aston Villa | 37 | 20 | 8 | 9 | 20 | 68 |
5 | Hotspur | 37 | 19 | 6 | 12 | 10 | 63 |
6 | Chelsea | 37 | 17 | 9 | 11 | 13 | 60 |
7 | Newcastle | 37 | 17 | 6 | 14 | 21 | 57 |
8 | Man United | 37 | 17 | 6 | 14 | -3 | 57 |
9 | West Ham | 37 | 14 | 10 | 13 | -12 | 52 |
10 | Brighton | 37 | 12 | 12 | 13 | -5 | 48 |
11 | AFC Bournemouth | 37 | 13 | 9 | 15 | -12 | 48 |
12 | Crystal Palace | 37 | 12 | 10 | 15 | -6 | 46 |
13 | Wolverhampton | 37 | 13 | 7 | 17 | -13 | 46 |
14 | Fulham FC | 37 | 12 | 8 | 17 | -8 | 44 |
15 | Everton | 37 | 13 | 9 | 15 | -10 | 40 |
16 | Brentford | 37 | 10 | 9 | 18 | -7 | 39 |
17 | Nottingham Forest | 37 | 8 | 9 | 20 | -19 | 29 |
18 | Luton | 37 | 6 | 8 | 23 | -31 | 26 |
19 | Burnley | 37 | 5 | 9 | 23 | -36 | 24 |
20 | Sheffield United | 37 | 3 | 7 | 27 | -66 | 16 |
.Bảng xếp hạng là bảng thống kê dựa theo thành tích mỗi đội bóng đạt được. Những con số trên bảng xếp bạng này sẽ là minh chứng cho thực lực của từng CLB.