- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
vĐqg Ý
Giải đấu | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 36 | 29 | 5 | 2 | 67 | 92 |
2 | AC Milan | 36 | 22 | 8 | 6 | 29 | 74 |
3 | Bologna FC | 36 | 18 | 13 | 5 | 24 | 67 |
4 | Juventus Turin | 36 | 18 | 13 | 5 | 21 | 67 |
5 | Atalanta Bergamasca | 35 | 19 | 6 | 10 | 26 | 63 |
6 | AS Roma | 36 | 17 | 9 | 10 | 19 | 60 |
7 | Lazio Roma | 36 | 18 | 5 | 13 | 10 | 59 |
8 | ACF Fiorentina | 36 | 15 | 9 | 12 | 13 | 54 |
9 | SSC Napoli | 37 | 13 | 13 | 11 | 7 | 52 |
10 | FC Torino | 36 | 12 | 14 | 10 | 1 | 50 |
11 | Genoa FC | 36 | 11 | 13 | 12 | -1 | 46 |
12 | SS Monza 1912 | 36 | 11 | 12 | 13 | -9 | 45 |
13 | US Lecce | 36 | 8 | 13 | 15 | -20 | 37 |
14 | Hellas Verona | 36 | 8 | 10 | 18 | -14 | 34 |
15 | Udinese Calcio | 36 | 5 | 18 | 13 | -17 | 33 |
16 | Cagliari Calcio | 36 | 7 | 12 | 17 | -27 | 33 |
17 | Frosinone Calcio | 36 | 7 | 11 | 18 | -25 | 32 |
18 | FC Empoli | 36 | 8 | 8 | 20 | -26 | 32 |
19 | US Sassuolo | 36 | 7 | 8 | 21 | -30 | 29 |
20 | Sportiva Salernitana | 36 | 2 | 10 | 24 | -48 | 16 |
.Bảng xếp hạng là bảng thống kê dựa theo thành tích mỗi đội bóng đạt được. Những con số trên bảng xếp bạng này sẽ là minh chứng cho thực lực của từng CLB.