Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Argentina hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Argentina (Mùa 2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Godoy Cruz A.T. Godoy Cruz A.T. 14 9 2 3 16 10 29 TBTTB
2 River Plate River Plate 14 7 6 1 26 16 27 HTBTT
3 Estudiantes de La Plata Estudiantes de La Plata 14 8 3 3 19 10 27 TBTTT
4 Argentinos Jrs Argentinos Jrs 14 7 5 2 25 11 26 HTTHH
5 Barracas Central Barracas Central 14 7 5 2 20 5 26 BTTTH
6 Defensa y Justicia Defensa y Justicia 14 7 5 2 17 4 26 THTTT
7 Velez Sarsfield Velez Sarsfield 14 7 4 3 14 1 25 TTBHT
8 Boca Juniors Boca Juniors 14 7 4 3 20 8 25 BTTBT
9 CA Talleres de Cordoba CA Talleres de Cordoba 14 6 6 2 24 8 24 THTHH
10 Racing Club Avellaneda Racing Club Avellaneda 14 7 3 4 24 13 24 BHTTT
11 CA Independiente CA Independiente 14 6 5 3 14 4 23 HBHTH
12 Atletico Lanus Atletico Lanus 14 7 2 5 20 6 23 TTHBB
13 Newell's Old Boys Newell's Old Boys 14 6 3 5 13 -2 21 HHTBB
14 Union de Santa Fe Union de Santa Fe 14 5 5 4 16 2 20 BHHBT
15 CA Platense CA Platense 14 4 6 4 10 -4 18 HHBTT
16 Instituto Atletico Instituto Atletico 14 5 2 7 18 1 17 BBBBB
17 CA Banfield CA Banfield 14 4 5 5 14 -1 17 BHTBT
18 Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata 14 5 1 8 18 -5 16 TBTBB
19 CA Huracan CA Huracan 14 4 4 6 12 0 16 HBTHT
20 CA San Lorenzo CA San Lorenzo 14 3 7 4 10 -4 16 TTBBH
21 CA Rosario Central CA Rosario Central 14 4 3 7 10 -8 15 TBBBH
22 CA Belgrano CA Belgrano 14 3 5 6 19 -2 14 HBTTB
23 Deportivo Riestra Deportivo Riestra 14 3 4 7 8 -8 13 TTBHH
24 Central Cordoba Sde Central Cordoba Sde 14 2 5 7 10 -10 11 HHBBH
25 Atletico Tucuman Atletico Tucuman 14 1 7 6 8 -15 10 BHHTB
26 CA Sarmiento CA Sarmiento 14 2 3 9 9 -10 9 TBBBB
27 Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 14 2 2 10 13 -12 8 BHBHB
28 CA Tigre CA Tigre 14 1 2 11 7 -18 5 BBBBB
Vòng loại trực tiếp
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Bảng xếp hạng là bảng thống kê dựa theo thành tích mỗi đội bóng đạt được. Những con số trên bảng xếp bạng này sẽ là minh chứng cho thực lực của từng CLB.

Tin mới nhất