Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất hôm nay

Bảng xếp hạng MEX D3 S B A hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH MEX D3 S B A (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 CD Ayense CD Ayense 28 21 3 4 81 48 73 TBTBT
2 Aguacateros CDU Aguacateros CDU 28 19 3 6 63 39 65 THTTB
3 Artesanos Metepec FC Artesanos Metepec FC 28 18 4 6 47 27 61 BTTHB
4 CD Mexiquense CD Mexiquense 28 16 6 6 68 41 60 TTBBH
5 Santiago FC Santiago FC 28 16 7 5 43 23 58 TTHTB
6 Chilpancingo Chilpancingo 28 17 2 9 50 23 57 BTTBB
7 Pachuca II Pachuca II 28 16 4 8 52 17 57 BTTTB
8 Poza Rica Poza Rica 28 13 4 11 42 6 44 BBBTT
9 Chilangos FC Chilangos FC 28 11 5 12 40 -1 42 HBTBT
10 Caja Oblatos CFD Caja Oblatos CFD 28 7 6 15 32 -27 29 TTBTB
11 Huracanes Izcalli FC Huracanes Izcalli FC 28 7 6 15 31 -14 28 HBTTB
12 Zitacuaro CF Zitacuaro CF 28 5 8 15 23 -27 25 BBBTB
13 Club Canoneros Marina Club Canoneros Marina 28 5 2 21 16 -33 17 THBBB
14 Deportivo Dongu FC Deportivo Dongu FC 28 4 2 22 29 -52 15 BBBBT
15 Ciervos FC Ciervos FC 28 3 2 23 15 -70 12 BBBBB
Vòng loại trực tiếp
Vòng loại play-offs
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Bảng xếp hạng là bảng thống kê dựa theo thành tích mỗi đội bóng đạt được. Những con số trên bảng xếp bạng này sẽ là minh chứng cho thực lực của từng CLB.

Tin mới nhất